Gen Z, thế hệ được sinh ra trong khoảng từ cuối những năm 1990 đến đầu thập niên 2010, nổi bật với khả năng sử dụng công nghệ và tiếp cận với mạng xã hội. Họ không chỉ tạo ra xu hướng mới mà còn có những thuật ngữ độc đáo phản ánh phong cách sống, suy nghĩ và văn hóa giao tiếp của mình. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến thường được Gen Z sử dụng.
1. “Flex”
“Flex” có nghĩa là khoe khoang hoặc thể hiện điều gì đó mà mình tự hào. Gen Z thường sử dụng từ này để nói về việc ai đó đang phô trương tài sản, kỹ năng, hoặc thành tựu của mình. Ví dụ: “He’s flexing his new car” (Anh ấy đang khoe chiếc xe mới của mình).
2. “Slay”
“Slay” mang ý nghĩa ca ngợi, thể hiện rằng ai đó làm điều gì đó rất xuất sắc hoặc trông tuyệt vời. Cụm từ này thường được sử dụng khi khen ngợi phong cách thời trang, kỹ năng hoặc thành tích của người khác. Ví dụ: “You slayed that outfit!” (Trang phục của bạn thật đỉnh!).
3. “Lowkey” và “Highkey”
“Lowkey” được sử dụng để diễn tả cảm xúc, mong muốn hoặc suy nghĩ mà người nói không muốn quá công khai. Ngược lại, “highkey” thể hiện sự công khai và rõ ràng. Ví dụ:
- “I lowkey want to skip the meeting today” (Tôi hơi muốn bỏ qua cuộc họp hôm nay).
- “I highkey love this song!” (Tôi thực sự yêu bài hát này!).
4. “No Cap”
“No cap” có nghĩa là “không nói dối” hoặc “không đùa giỡn,” thường được sử dụng để nhấn mạnh sự thật hoặc khẳng định điều gì đó là chính xác. Ví dụ: “That movie was amazing, no cap!” (Bộ phim đó thật sự tuyệt vời, không đùa đâu!).
5. “Lit”
“Lit” dùng để miêu tả điều gì đó rất thú vị, tuyệt vời, hoặc đầy năng lượng. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như bữa tiệc, buổi hòa nhạc, hoặc sự kiện sôi động. Ví dụ: “The party last night was lit!” (Bữa tiệc tối qua thật tuyệt!).
6. “Vibe”
“Vibe” ám chỉ bầu không khí, cảm xúc, hoặc năng lượng mà một người hoặc địa điểm mang lại. Từ này thường được sử dụng để nói về sự thoải mái hoặc cảm giác dễ chịu. Ví dụ: “This café has such a chill vibe” (Quán cà phê này có không khí rất thư giãn).
7. “Sus”
“Sus” là cách viết tắt của “suspicious” (đáng ngờ) và thường được dùng để mô tả ai đó hoặc điều gì đó có vẻ không đáng tin cậy. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn sau thành công của trò chơi “Among Us.” Ví dụ: “Why is he acting so sus?” (Tại sao anh ta hành động đáng ngờ như vậy?).
8. “FOMO”
“FOMO” là viết tắt của “Fear Of Missing Out” (nỗi sợ bỏ lỡ điều gì đó). Thuật ngữ này được sử dụng để diễn tả cảm giác lo lắng khi không tham gia một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Ví dụ: “I have FOMO because I can’t go to the concert” (Tôi sợ bỏ lỡ vì không thể đi xem buổi hòa nhạc).
9. “Savage”
“Savage” được dùng để miêu tả hành động hoặc lời nói táo bạo, không kiêng nể, thường mang tính hài hước. Ví dụ: “Her comeback was so savage” (Lời đáp trả của cô ấy thật táo bạo).
10. “Stan”
“Stan” là từ ghép của “stalker” và “fan,” được dùng để chỉ những người hâm mộ cuồng nhiệt của một ai đó hoặc điều gì đó. Ví dụ: “I totally stan this singer” (Tôi thật sự hâm mộ ca sĩ này).
Các thuật ngữ mà Gen Z sử dụng không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn phản ánh phong cách sống và văn hóa giao tiếp hiện đại của họ. Những từ này không chỉ phổ biến trên mạng xã hội mà còn dần trở thành một phần của ngôn ngữ đời sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn bắt kịp xu hướng mà còn dễ dàng giao tiếp hơn với thế hệ trẻ.