in

Các Loài Rùa Biển Trên Thế Giới Và Môi Trường Sống Của Chúng

Green Sea Turtle at Green Bay, Cyprus

Rùa biển là một trong những loài động vật biển tuyệt vời đã tồn tại hàng triệu năm. Có nhiều loài rùa biển khác nhau trên thế giới, mỗi loài có đặc điểm riêng và môi trường sống đặc trưng. Dưới đây là một số loài rùa biển chính và nơi chúng thường sinh sống:

1. Rùa Da (Dermochelys coriacea)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Rùa da là loài rùa biển lớn nhất thế giới, với chiều dài cơ thể lên đến 2 mét và cân nặng tới 900 kg. Mai rùa không cứng như các loài khác mà có kết cấu mềm giống da.
  • Môi trường sống:
    Sinh sống ở các đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới trên toàn thế giới, bao gồm Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, và Ấn Độ Dương. Chúng thường xuất hiện ở vùng nước sâu nhưng đẻ trứng trên các bãi biển cát.
  • Mối đe dọa:
    Rác thải nhựa và biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến nhiệt độ cát nơi chúng đẻ trứng.

2. Rùa Xanh (Chelonia mydas)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Loài rùa này được gọi là rùa xanh vì lớp mỡ dưới mai của chúng có màu xanh. Chiều dài cơ thể có thể đạt 1,5 mét và cân nặng khoảng 160 kg.
  • Môi trường sống:
    Sinh sống ở vùng nước nông gần các rạn san hô, đầm phá, và thảm cỏ biển tại các đại dương nhiệt đới và cận nhiệt đới.
  • Mối đe dọa:
    Săn bắt để lấy thịt và mai, cùng với mất môi trường sống do hoạt động của con người.

3. Rùa Dứa (Eretmochelys imbricata)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Rùa dứa có mai đẹp với họa tiết màu vàng và nâu, thường bị khai thác để làm đồ trang sức (hiện đã bị cấm). Loài này nhỏ hơn các loài rùa khác, với chiều dài khoảng 1 mét.
  • Môi trường sống:
    Sinh sống ở các rạn san hô nhiệt đới thuộc Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, và Ấn Độ Dương. Thường xuất hiện ở vùng nước nông có rạn san hô.
  • Mối đe dọa:
    Săn bắt trái phép và sự suy thoái của rạn san hô.

4. Rùa Kemp’s Ridley (Lepidochelys kempii)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Đây là loài rùa biển nhỏ nhất, với chiều dài khoảng 60–70 cm và cân nặng 40–50 kg.
  • Môi trường sống:
    Sinh sống ở vùng nước nông thuộc Đại Tây Dương và Vịnh Mexico. Chúng thường đẻ trứng đồng loạt trên các bãi biển cát.
  • Mối đe dọa:
    Bị bắt nhầm trong lưới đánh cá và mất môi trường sống.

5. Rùa Olive Ridley (Lepidochelys olivacea)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Loài rùa này có mai màu xanh ô liu và lớn hơn một chút so với rùa Kemp’s Ridley. Chiều dài cơ thể khoảng 60–70 cm.
  • Môi trường sống:
    Vùng nước ấm nhiệt đới và cận nhiệt đới thuộc Ấn Độ Dương, Thái Bình Dương, và Đại Tây Dương.
  • Mối đe dọa:
    Thu hoạch trứng trái phép và ô nhiễm đại dương.

6. Rùa Caretta (Caretta caretta)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Loài rùa này có mai màu đỏ nâu và đầu lớn. Chiều dài cơ thể khoảng 1 mét và cân nặng lên tới 135 kg.
  • Môi trường sống:
    Sinh sống ở các vùng biển cận nhiệt đới và nhiệt đới, đặc biệt là ở Đại Tây Dương, Thái Bình Dương, và Ấn Độ Dương. Chúng thường xuất hiện ở vùng nước nông gần bờ.
  • Mối đe dọa:
    Bị bắt nhầm bởi ngư dân và ô nhiễm môi trường.

7. Rùa Lưng Dẹt (Natator depressus)

  • Đặc điểm nổi bật:
    Loài rùa này có mai dẹt độc đáo và màu vàng nhạt. Kích thước khoảng 90 cm và nặng từ 70–90 kg.
  • Môi trường sống:
    Chủ yếu ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới quanh Australia. Chúng thường xuất hiện ở vùng nước nông có đáy cát.
  • Mối đe dọa:
    Mất môi trường sống do hoạt động của con người và động vật săn mồi tự nhiên.

Vai Trò Của Rùa Biển Trong Hệ Sinh Thái

  • Bảo vệ rạn san hô: Rùa giúp duy trì cân bằng hệ sinh thái rạn san hô bằng cách ăn các loại cỏ biển và bọt biển.
  • Cung cấp dưỡng chất: Trứng rùa không nở cung cấp dinh dưỡng quan trọng cho cát, hỗ trợ sự sống của thực vật và động vật khác trên bờ biển.

Kết Luận

Rùa biển là loài động vật quan trọng đối với hệ sinh thái biển và bờ biển. Tuy nhiên, sự tồn tại của chúng đang bị đe dọa bởi các hoạt động của con người như săn bắt, ô nhiễm, và biến đổi khí hậu. Bảo vệ rùa biển và môi trường sống của chúng đòi hỏi nỗ lực chung từ giáo dục, bảo tồn, và giảm thiểu tác động tiêu cực lên môi trường.