Phô mai là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực quốc tế, đặc biệt trong các món Âu. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại chính là phô mai mềm (soft cheese) và phô mai cứng (hard cheese). Việc phân biệt hai dòng phô mai này không chỉ giúp bạn chọn đúng loại cho món ăn mà còn tận hưởng được hương vị và kết cấu đặc trưng của từng loại. Dưới đây là những điểm khác biệt cơ bản giữa phô mai mềm và phô mai cứng mà bạn nên biết.
1. Quá trình sản xuất và thời gian ủ
Phô mai mềm thường được ủ trong thời gian ngắn, chỉ từ vài ngày đến vài tuần. Quá trình sản xuất giữ lại độ ẩm cao, làm cho kết cấu của phô mai mềm mịn, dễ tan và dễ cắt. Trong khi đó, phô mai cứng được ủ trong thời gian dài hơn, từ vài tháng đến vài năm, giúp giảm độ ẩm và làm cho phô mai trở nên đặc, rắn chắc và cứng hơn.
2. Kết cấu và độ ẩm
Phô mai mềm có độ ẩm cao, bề mặt thường mềm mại, mịn hoặc hơi chảy khi để ở nhiệt độ phòng. Một số loại như Brie, Camembert hoặc Cream Cheese thậm chí có thể được phết dễ dàng lên bánh mì. Ngược lại, phô mai cứng như Parmesan, Grana Padano hoặc Cheddar lại có độ ẩm thấp, kết cấu chắc và thường phải dùng dao hoặc nạo để cắt hoặc bào nhỏ.
3. Hương vị và cách sử dụng
Phô mai mềm có hương vị nhẹ, béo, đôi khi có chút chua hoặc thơm dịu. Loại phô mai này thường được ăn tươi, kết hợp với bánh mì, trái cây hoặc làm nguyên liệu cho các món tráng miệng như cheesecake hoặc tiramisu. Phô mai cứng lại có hương vị đậm đà hơn, đôi khi mặn hoặc hơi cay, đặc biệt là khi được ủ lâu. Loại này thích hợp dùng để nấu ăn, bào lên mì Ý, pizza hoặc dùng làm topping cho salad và súp.
4. Thời hạn sử dụng và bảo quản
Do có độ ẩm cao, phô mai mềm dễ hư hỏng và cần bảo quản trong ngăn mát, sử dụng trong thời gian ngắn sau khi mở bao bì. Phô mai cứng có tuổi thọ lâu hơn, có thể bảo quản trong thời gian dài nếu được bọc kỹ và để nơi khô ráo, mát mẻ. Điều này cũng khiến phô mai cứng được ưa chuộng hơn khi mang đi xa hoặc sử dụng dần.
5. Hàm lượng dinh dưỡng
Cả hai loại phô mai đều cung cấp nguồn protein, canxi và chất béo tốt cho cơ thể. Tuy nhiên, phô mai cứng thường có hàm lượng natri cao hơn do quá trình ủ lâu, còn phô mai mềm lại có xu hướng chứa nhiều nước và ít năng lượng hơn. Người đang ăn kiêng hoặc kiểm soát muối nên cân nhắc loại phô mai phù hợp với chế độ ăn của mình.
Kết luận
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa phô mai mềm và phô mai cứng sẽ giúp bạn chọn đúng loại theo nhu cầu sử dụng, khẩu vị và món ăn. Dù là thưởng thức trực tiếp hay chế biến món ăn, mỗi loại đều có nét hấp dẫn riêng và đóng vai trò quan trọng trong nền ẩm thực thế giới. Hãy thử kết hợp cả hai để làm phong phú hơn trải nghiệm ẩm thực của bạn.